Lý do nên mua Mitsubishi Xpander phiên bản đặc biệt 2023
* Ngoại hình xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023 sở hữu thiết kế thể thao và phong cách.
* Không gian nội thất 7 chỗ rộng rãi và thoải mái. Tùy chọn bộ tem dán phong cách
* Khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, bổ sung thêm nhiều trang bị, tiện nghi
* Giá bán chỉ từ 630 triệu đồng hấp dẫn bậc nhất phân khúc
* Xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023 đáp ứng được đa dạng nhu cầu phục vụ cho gia đình, chạy dịch vụ, đi công tác…
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023 & Khuyến mãi
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt |
---|---|---|
Giá xe Xpander AT – Phiên bản đặc biệt | 630.000.000 |
- |
* Giá xe cực kì ưu đãi cùng các khuyến mãi tiền mặt, gói phụ kiện lên đến hàng chục triệu đồng siêu hấp dẫn cho khách hàng liên hệ trực tiếp trong tháng này. Gọi điện ngay để nhận tư vấn mua xe và chi tiết về chương trình khuyến mãi.
* Xe nhập mới, giá cạnh tranh, phục vụ đa dạng mong muốn của quý khách hàng.
* Chương trình tri ân khách hàng chỉ áp dụng duy nhất trong tháng tại Mitsubishi Trung Thượng. Xem chi tiết tại phần khuyến mãi.
LIÊN HỆ NGAY:
Trần Trang Nhung - Mitsubishi Trung Thượng
Hotline - 0937558386
NHẬN BÁO GIÁ & ƯỚC TÍNH LĂN BÁNHTƯ VẤN MUA TRẢ GÓP
Ước tính giá xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023 lăn bánh theo từng phiên bản
* Giá xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt lăn bánh
Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 630,000,000 | 630,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 98,373,400 | 66,773,400 |
Thuế trước bạ | 75,600,000 | 63,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 728,373,400 | 696,773,400 |
Mua xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt trả góp như thế nào?
Hiện nay, mua xe trả góp đã trở thành một hình thức mua sắm được nhiều người ưa chuộng, có thể thấy rõ điều này khi “Mua trả góp” trở thành lựa chọn xuất hiện phổ biến bên cạnh các phương thức thanh toán truyền thống.
Từ lâu, đại lý Mitsubishi Trung Thượng đã cung cấp hình thức mua xe trả góp đến tất cả khách hàng, điều này đã tạo rất nhiều thuận lợi cho những người dùng yêu mến thương hiệu xe hơi đến từ xứ sở Mặt trời mọc này. Vậy, mua xe sedan Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023 trả góp thì khoản tiền cần chi trả hàng tháng như thế nào? Dưới đây là bảng mô tả mức vay 85% tham khảo dành cho Quý khách:
Mua xe Xpander bản đặc biệt trả góp | |
Giá bán | 630,000,000 |
Mức vay (85%) | 535,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 94,500,000 |
Chi phí ra biển | 20,000,000 |
Trả trước tổng cộng | 114,500,000 |
Ngoại thất xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt có gì đặc biệt?
Về cơ bản, Xpander phiên bản đặc biệt được phát triển từ bản AT lắp ráp trong nước nên có thiết kế và kích thước tương đồng. Tuy hiên, Xpander phiên bản đặc biệt sẽ nổi bật hơn nhờ có bộ tem ở phần hông xe.
Xpander phiên bản đặc biệt có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, bán kính vòng quay 5.2 m giúp việc xoay trở trong độ thị khá dễ dàng.
Nhìn từ trực diện và tương tự các phiên bản khác, đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt tạo hình chữ “X” cỡ lớn cùng hốc đèn pha LED được khoét sâu táo bạo. Cản trước được tích hợp cụm đèn sương mù hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.
Sang đến phần hông, khách hàng sẽ dễ dàng nhận ra Xpander phiên bản đặc biệt với bộ tem trang trí mang phong cách thể thao dàn trải khắp thân xe. Mitsubishi Việt Nam cho biết có tới 5 mẫu tem để khách hàng lựa chọn.
“Dàn chân” của Xpander phiên bản đặc biệt có kích thước 16 inch cấu trúc 5 chấu khoẻ khoắn đi kèm bộ lốp dày có thông số 205/55R16. Phía trên là cặp gương chiếu có tính năng gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và được bố trí tách rời trụ A giúp hạn chế điểm mù.
Tương tự như phần đầu, đuôi xe cũng có thiết kế tương đồng với các phiên bản còn lại. Nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED dạng chữ “L”, bao bọc xung quanh là đường gân dập nổi cũng có tạo hình chữ “X” cỡ lớn.
Mitsubishi Xpander bản đặc biệt có những phiên bản màu sắc nào?
Nội thất xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023
Khoang nội thất của Xpander 2023 phiên bản đặc biệt được tập trung nâng cấp các tiện nghi. Bước vào khoang lái, thay đổi dễ nhận ra nhất là màn hình giải trí có kích thước nâng lên 10 inch thay thế loại 7 inch, qua đó đáp ứng nhu cầu giải trí tốt hơn đồng thời tăng cường vẻ cao cấp cho khoang cabin.
Xpander phiên bản đặc biệt sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da quen thuộc, tích hợp một số nút bấm tiện lợi và có thể điều chỉnh 4 hướng. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da, trong đó ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng.
Khi sử dụng cả 3 hàng ghế, khoang hành lý sẽ nhỏ, hẹp nhưng đây là điều dễ hiểu. Nếu cần không gian rộng rãi để chứa đồ, khách hàng có thể gập hàng ghế 2, 3 theo tỷ lệ lần lượt là 60:40 và 50:50 để nâng mức dung tích tối đa lên 1630 lít.
Tiện nghi
Mẫu xe ô tô Mitsubishi 7 chỗ Xpander phiên bản đặc biệt được trang bị dàn điều hòa chỉnh cơ kết hợp cùng các cửa gió điều hòa hàng ghế sau. Màn hình cảm ứng trung tâm tăng kích thước 7 inch lên 10 inch là nâng cấp duy nhất trong danh sách giải trí trên Xpander phiên bản đặc biệt.
Bên cạnh đó còn có các tính năng khác như:
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth
- Đàm thoại rảnh tay
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Vận hành & an toàn của Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023
Với lợi thế khoảng sáng gầm xe 205 mm, Xpander phiên bản đặc biệt có thể “leo lề” dễ dàng và thích ứng tốt với điều kiện đường xá tại Việt Nam. Xe lướt qua các “ổ gà” khá êm ái nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson, lò xo cuộn /Thanh xoắn.
Xpander phiên bản đặc biệt có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 8.5L/100km, 5.9L/100km, 6.9L/100km.
Danh sách an toàn trên Xpander phiên bản đặc biệt được bổ sung 2 tính năng mới gồm cảm biến lùi và camera 360 độ giúp người lái dễ dàng lùi xe.
Bên cạnh đó còn có loạt tính năng khác gồm:
- Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX
- 2 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cơ cấu căng đai tự động
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander bản đặc biệt 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | XPANDER PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT - LẮP RÁP TRONG NƯỚC | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước toàn thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase | mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track | mm | 1.520 / 1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | Kg | 1.25 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity | Chỗ Seat | 7 |
ĐỘNG CƠ |
||
Loại động cơ Type | 1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh Displacement | cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output | ps / rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m / rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | Lít Litre | 45 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp / Trong đô thị / Ngoài đô thị) Fuel Consumption (Combined / Urban / Extra-urban) | Lít / 100km Litre / 100km | 6,90 / 8,50 / 5,90 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO |
||
Hộp số Transmission | Số tự động 4 cấp 4AT | |
Truyền động Drive System | Cầu trước - 2WD | |
Trợ lực lái Steering System | Vô lăng trợ lực điện Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước Front Suspension | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Thanh xoắn Torsion Beam Suspension | |
Mâm / Lốp Wheel/Tire | Mâm hợp kim, 205/55R16 Alloy Wheel, 205/55R16 | |
Phanh trước / sau Front/Rear Brake | Đĩa / Tang trống / Disc / Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ |
||
NGOẠI THẤT |
||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp | LED | |
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp | ● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light | ● | |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp | ● | |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp | ● | |
Gương chiếu hậu Door Mirror | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals | |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle | Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước Front Wiper | Thay đổi tốc độ variable intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater | ● | |
Ăng-ten vây cá Shark Fin Antenna | ● | |
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob | ● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) | ● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) | ● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel | ● | |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner | Chỉnh tay Manual | |
Chất liệu ghế Seat Material | Da Leather | |
Ghế tài xế Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat | ● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle | ● | |
Cửa kính điều khiển điện Power Window | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | ● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX | ● | |
Hệ thống âm thanh Audio System | Màn hình cảm ứng 10", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 10" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto | |
Hệ thống loa Speakers | 6 | |
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger | ● | |
Front/Rear Defogger Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner | ● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Dight Change | ● | |
AN TOÀN |
||
Túi khí an toàn Airbag | Túi khí đôi Dual Airbags | |
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter | ● | |
Camera toàn cảnh 360o Multi Around Monitor | ● | |
Cảm biến lùi Rear Parking Sensor | ● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution | ● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | ● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button | ● | |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry | ● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal | ● | |
Chức năng chống trộm Security Alarm | ● | |
Chìa khoá mã hoá chống trộm Immobilizer | ● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock | ● |