Khuyến mãi
Liên hệ ngay 0937558386 - Trang Nhung - Giám đốc Kinh doanh Đại lý Mitsubishi Trung Thượng để được hưởng những ưu đãi tốt nhất đến từ đại lý! Chi tiết chương trình Khuyến mãi xem tại đây!
Giá lăn bánh & trả góp
* Giá xe Mitsubishi Xforce Premium lăn bánh
Xforce Premium | Hà Nội | Khu vực khác |
1. Giá niêm yết | 699,000,000 | 699,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 106,653,400 | 73,673,400 |
Thuế trước bạ | 83,880,000 | 69,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 805,653,400 | 772,673,400 |
* Mua trả góp xe Mitsubishi Xforce Premium
Giá bán | 699,000,000 |
Mức vay (85%) | 594,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 104,850,000 |
Chi phí ra biển | 92,673,400 |
Trả trước tổng cộng | 197,523,400 |
Thông số kỹ thuật
Thông số
Xforce Premium
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.65
Khoảng sáng gầm (mm)
222
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED Projector
Đèn sương mù phía trước
LED Projector
Đèn pha & Gạt mưa tự động
Có
Kích thước la-zăng (inch)
18
Cỡ lốp
225/50R18
Cốp đóng / mở điện
-
Nút bấm khởi động
Có
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Có
Chất liệu ghế
Da
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai
8 cấp độ
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Có
Chức năng lọc không khí nanoe™ X
Có
Sạc điện thoại không dây
Có
Đèn nội thất
Có
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
Có
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 12 inch
Hệ thống loa Yamaha cao cấp
Có
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Có
Camera lùi
Có
Túi khí an toàn
6
Tùy chọn chế độ lái
Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Có
Cảm biến lùi
Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Có
Hệ thống điều khiển hành trình
Có
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
-
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
-
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
-
Loại động cơ
1.5L MIVEC
Công suất tối đa (PS)
104
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
141
Hộp số
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước chủ động
Phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt / Đĩa
Hệ thống treo trước
McPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn